
Tóm tắt nhanh
-
Chất âm tổng thể: Rode Wireless Pro cho cảm giác ấm–đầy hơn một chút; DJI Mic 3 cho độ rõ/chi tiết và dễ nghe hơn trong nhiều bối cảnh.
-
Trải nghiệm & giao diện: DJI vượt trội về UI/UX và dễ dùng, nhất là khi đổi cấu hình nhanh trên hiện trường.
-
Khử ồn (Noise Cancellation): Rode không có NC; DJI Mic 3 có NC (2 mức), nhưng chất âm có thể “giả” nếu lạm dụng.
-
Auto/Adaptive Gain: DJI Mic 3 có adaptive gain tự điều mức, xử lý tốt khi đột ngột hét lớn/ồn ào; Rode không có.
-
Phạm vi truyền (range): DJI Mic 3 giữ kết nối rất xa khi line-of-sight tốt; nếu đứt, vẫn có ghi nội bộ an toàn.
-
Ghi nội bộ & chép file: Cả hai đều ghi nội bộ. DJI yêu cầu đặt TX vào case để chép file; Rode có USB-C trên TX chép thẳng.
-
Tương thích hệ sinh thái: DJI Mic 3 “bắt tay” mượt với Action 5, Osmo Pocket 3, DJI 360… rất tiện cho creator dùng đồ DJI.
-
Số TX trên 1 RX: DJI Mic 3 hỗ trợ tối đa 4 TX/1 RX (mua thêm bộ), hữu ích cho podcast/phỏng vấn nhóm.

Thiết kế & thao tác
-
Kích thước: TX của Rode lớn hơn DJI; bề mặt Rode bóng nên dễ hắt sáng trên áo, DJI mờ (matte) kín đáo hơn.
-
Kẹp đa hướng của DJI: TX DJI có ngàm xoay 4 hướng, dễ căn góc giấu mic. Rode cố định theo kẹp.
-
Phụ kiện: Hai bên đều có deadcat, cáp USB-C và 3.5mm.
Quy trình sao chép file
-
Rode Wireless Pro: Có cổng USB-C trên TX → cắm và chép trực tiếp, không cần case.
-
DJI Mic 3: DJI tối ưu kích thước nên bỏ USB trên TX; muốn chép phải đặt TX vào case rồi cắm case vào máy tính. Nếu thất lạc case sẽ bất tiện.
Cấu hình “Voice Tone” (DJI)
DJI Mic 3 có 3 tuỳ chọn giọng. Trong bài test, reviewer đọc cùng một câu ở cả ba chế độ để so sánh. Kết quả tuỳ gu:
-
Regular: tự nhiên, cân bằng.
-
Các tuỳ chọn khác: có thể đầy hơn hoặc sáng hơn tuỳ cảnh.
Khử ồn (Noise Cancellation)
-
Rode: Không có NC kích hoạt được.
-
DJI: Có NC (Normal/Strong). Trên cao tốc/động cơ ồn, NC giảm nền khá rõ; nhưng như mọi NC “on-board”, chất âm có thể hơi nhân tạo khi nền quá khắc nghiệt.
-
Điểm cộng lớn của DJI: Khi bật NC và ghi nội bộ, máy lưu 2 file:
-
Nguyên bản (no NC), 2) Đã NC → về hậu kỳ chọn file ưng ý hoặc thêm Voice Isolation trong NLE cho tự nhiên hơn.
-
Adaptive Gain (Tự động điều mức)
-
DJI Mic 3: Có Adaptive/Auto Gain, tự nâng/giảm mức theo môi trường, giữ đường cong âm thanh mượt khi từ nhỏ → lớn (ví dụ bất ngờ hét).
-
Rode Wireless Pro: Không có adaptive gain, phải dựa vào manual gain + safety track nếu cần.
Phạm vi truyền & độ ổn định
-
Thử nghiệm thực địa cho thấy DJI Mic 3 vẫn khoẻ ở khoảng cách rất xa khi thẳng tầm nhìn (line-of-sight).
-
Lưu ý: Thiết bị bay/drone có thể gây nhiễu; khi mất sóng, giải pháp là ghi nội bộ trên TX → không lo rớt tiếng.
Bài test ngoài đời thực
-
Trong ô tô/đường cao tốc: DJI với NC Strong giảm ồn nền rõ hơn Rode (vốn không có NC).
-
Bên máy/động cơ ồn: NC giúp nghe rõ lời nhưng có chút màu xử lý.
-
Gió mạnh: Cả hai đều cần deadcat; NC không thay thế chống gió vật lý.
-
La hét/gần nguồn ồn: Adaptive gain của DJI giữ mức khá cân.
Hệ sinh thái & mở rộng
-
DJI: Cắm dùng mượt với Action 5, Osmo Pocket 3, DJI 360… → tiện cho creator dùng “all-DJI”.
-
4 TX/1 RX trên DJI: Hữu ích khi phỏng vấn 3–4 người mà chỉ có một camera.
Chất âm (cảm nhận)
-
Rode Wireless Pro: Dày–ấm, low-mid đầy đặn; hợp giọng cần độ nặng.
-
DJI Mic 3: Rõ–sạch, consonant rõ, dễ nghe-hiểu trong môi trường ồn; hợp vlog, travel, sự kiện.
Nên chọn cái nào?
-
Ưu tiên chất âm ấm & chép file nhanh từ TX → Rode Wireless Pro.
-
Ưu tiên dễ dùng, adaptive gain, có NC, chơi hệ DJI, cần 3–4 mic trên 1 RX → DJI Mic 3.
-
Quay xa/ngoài trời hay rớt sóng: Cả hai nên bật ghi nội bộ; DJI tiện hơn nhờ hai bản thu (có & không NC).
Kết luận
-
Không có người thắng tuyệt đối. Nếu bạn là reviewer/YouTuber thích thao tác nhanh, ghi nhiều người, hay dùng máy DJI → DJI Mic 3 rất hợp.
-
Nếu bạn là filmmaker chuộng tone ấm–đầy và thích workflow cắm TX–chép thẳng → Rode Wireless Pro vẫn là lựa chọn đáng tin.
1990 Media làm bảng so sánh để anh em dễ hình dung:
So sánh DJI Mic 3 vs Rode Wireless Pro (2025)
| Tiêu chí | DJI Mic 3 | Rode Wireless Pro |
|---|---|---|
| Thiết kế | Nhỏ gọn, vỏ matte (giảm phản chiếu), kẹp xoay 4 hướng tiện giấu mic | To hơn, bề mặt bóng dễ hắt sáng, kẹp cố định |
| Chất âm | Âm rõ, sạch, chi tiết, dễ nghe trong môi trường ồn | Âm ấm, dày, đầy low-mid, hợp giọng cần độ trầm |
| Khử ồn (NC) | Có 2 mức (Normal/Strong), lưu đồng thời file gốc + file NC | Không có khử ồn |
| Adaptive Gain | Có, tự động tăng/giảm gain theo môi trường → âm mượt, ít vỡ tiếng | Không có, chỉ manual gain |
| Phạm vi truyền | ~170m LOS (line-of-sight), có ghi nội bộ an toàn khi mất sóng | Khoảng cách tốt, có ghi nội bộ, không NC |
| Chép file | Phải cắm TX vào case để chép file | Có USB-C trực tiếp trên TX → chép file dễ dàng |
| Hệ sinh thái | Kết nối mượt với DJI Action 5, Osmo Pocket 3, DJI 360… | Không có hệ sinh thái tích hợp đặc thù |
| Số TX/1 RX | Hỗ trợ tối đa 4 TX/1 RX (mua thêm bộ) | Chỉ 2 TX/1 RX |
| Trải nghiệm dùng | UI/UX mượt, tối ưu workflow quay nhóm, vlog, sự kiện | Chất âm ấm, workflow đơn giản, chép file nhanh |
| Đối tượng phù hợp | Creator, vlogger, team quay sự kiện, podcast nhóm | Filmmaker, content creator chuộng chất âm ấm & workflow gọn |
